Có 1 kết quả:
因人成事 yīn rén chéng shì ㄧㄣ ㄖㄣˊ ㄔㄥˊ ㄕˋ
yīn rén chéng shì ㄧㄣ ㄖㄣˊ ㄔㄥˊ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to get things done relying on others (idiom); with a little help from his friends
Bình luận 0
yīn rén chéng shì ㄧㄣ ㄖㄣˊ ㄔㄥˊ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0